So sánh các dự án Layer 2 trên Ethereum: Metis, Arbitrum, Optimism

Có thể nói, sự phát triển vượt trội của hệ sinh thái Ethereum trong năm 2021 đã gây ra một cú hit lớn với thị trường tiền mã hoá. Song, điều này đã dẫn đến một số vấn đề đối với các nhà phát triển dApp, bởi những giới hạn về khả năng mở rộng. Cũng chính lúc này, cải tiến về những giải pháp Layer 2 đã lên ngôi để trở thành tâm điểm tiếp theo của người dùng.

Và bên dưới đây, Bitcoincuatoi sẽ chia sẻ các so sánh 3 cái tên tiêu biểu nhất trong hệ dự án layer 2 trên Ethereum bao gồm Arbitrum, Metis và Optimism để bạn có được cái nhìn tổng quan nhất về chúng!

Rollups và Optimistic Rollups là gì?

Hiểu một cách đơn giản, Rollups là một giải pháp có thể nén những giao dịch sidechain hoặc off-chain thành một giao dịch độc nhất, sau đó gửi về lại Layer 1 để lưu trữ. Lúc này, cryptographic proof (bằng chứng mã hoá) cũng được tạo, để đảm bảo tất cả giao dịch bên trong gói nén có thể kiểm chứng riêng lẻ. Ưu điểm của Rollup chính là giúp giảm phí gas và làm tăng tốc độ giao dịch lên đáng kể. Trong Rollup có 2 loại phổ biến là Optimistic Rollups và ZK Rollups.

Vì cả Arbitrum, Metis và Optimism đều sử dụng Optimistic Rollups làm nền để phát triển dự án, do đó, mình sẽ nói chi tiết hơn về công nghệ này. Cụ thể, Optimistic Rollups cung cấp các cải tiến về khả năng mở rộng, vì chúng không thực hiện bất kỳ tính toán nào theo mặc định. Thay vào đó, sau mỗi giao dịch, thuật toán đề xuất trạng thái mới cho Mainnet, hoặc cần phải kiểm tra lại giao dịch. Với Optimistic Rollups, các giao dịch được ghi vào L1 Ethereum dưới dạng calldata, giúp tối ưu hơn nữa bằng cách giảm phí gas.

Tuy nhiên, ở mỗi dự án sẽ có cách triển khai và áp dụng công nghệ khác nhau. Do đó, chúng ta hãy cùng đi sâu vào phân tích từng hạng mục để so sánh.

Các điểm đáng chú ý của 3 dự án

Metis

Metis | LinkedIn
Nguồn: Metis

Virtual Machine (VM)

Metis sử dụng VM tương thích với EVM là Metis Virtual Machine (MVM) với những khác biệt đáng kể về chức năng và tính năng. Trong MVM, điện toán và lưu trữ tại Layer 2 hoàn toàn được tách rời. Bên cạnh đó, Metis tích hợp với IPFS network thông qua IPFS resolver trong MVM, cho phép các hợp đồng chú tâm vào dữ liệu cố định, được lưu trữ trong IPFS. 

Cấu trúc Rollups

Trong Metis, việc sequencing and batching (giải trình tự và phân đoạn) các giao dịch Layer 2 không được thực hiện bởi một trình tự duy nhất, mà là một pool. Các pool trình tự sẽ được chọn ngẫu nhiên để rollup các state roots và submit các giao dịch đến :ayer 1. Và tại L1, Metis triển khai một bộ hợp đồng cam kết của các batch.

Trình xác thực

Đây là nơi mà cả trình tự và trình xác minh cần phải được thế chấp. Điều này sẽ giải quyết một trong những vấn đề chính mà Metis đã xác định trong quá trình xác minh của nền tảng Optimism – thiếu stake của trình xác minh trong việc tạo fraud proofs.

Arbitrum

Nguồn: Arbitrum

Virtual Machine (VM)

Arbitrium triển khai Arbitrium Virtual Machine (AVM) chịu trách nhiệm điều hành các hợp đồng layer 2. 

Cấu trúc Rollups

Arbitrium sử dụng một single on-chain contract (hợp đồng on-chain độc nhất) để sắp xếp giao thức rollup. Tại bất kỳ thời điểm nào trong giao thức, có một số trạng thái của VM được xác nhận đầy đủ và cuối cùng hash của nó được lưu trữ on-chain. Để xác nhận các trạng thái được lưu trữ, những người tham gia có thể thực hiện quy trình Disputable Assertion (DA – Khẳng định gây tranh cãi) để chứng thực state-hash. Sau đó, VM có thể thực hiện một số bước tính toán cụ thể (như thực hiện hợp đồng, thanh toán và phát thải sự kiện tương ứng). Như vậy, Optimism sử dụng một số hợp đồng thông minh Layer 1 để cam kết state và thực hiện tại Layer 2. 

Trình xác thực

Đây là giao thức hoàn toàn trustless (không cần sự tin cậy), vì bất kỳ người dùng nào cũng được quyền xác minh trạng thái của VM bằng cách tập trung vào branch.

Optimism

Optimistic Ethereum L2 Explorer
Nguồn: Optimism

Virtual Machine (VM)

Layer 2 Virtual Machine (VM) mà Optimism sử dụng là Optimism VM (OVM) – một bản sửa đổi của Ethereum Virtual Machine (EVM) thay thế opcode EVM mới để thực hiện hợp đồng Layer 2. Theo đó, VM thực hiện hợp đồng thông minh xác định và chuyển đổi trạng thái giữa cả 2 Layer.

Cấu trúc Rollups

Dữ liệu giao dịch được nén và gửi đến hợp đồng L2. Sequencer chịu trách nhiệm “rollup” các giao dịch này trong “batch” và xuất dữ liệu về Ethereum, cung cấp khả năng khả dụng dữ liệu có thể được khởi chạy. Bất cứ ai cũng có thể gửi giao dịch mới lên Layer 1 và các giao dịch này được thêm vào trong hợp đồng Layer 1 hoạt động như một “Nhật ký chỉ dành riêng cho mọi giao dịch Layer 2”.

Trình xác minh

Với mỗi giao dịch, trình xác minh sẽ chịu trách nhiệm tải giao dịch và nếu không phù hợp, trình xác minh sẽ submit tất cả những giao dịch gốc.

So sánh cấu trúc giữa Arbitrum, Metis và Optimism

ArbitrumMetisOptimism
Công nghệ RollupsOptimistic rollupsOptimistic rollupsOptimistic rollups
Quyền kiểm duyệt xác thựcStaking trên các chi nhánh Thông qua Layer 2 rangerMọi người đều có thể là Validator
Virtual Machine (VM)OptimisticVMMetisVMArbitrumVM
Phương thức kiểm tra tính hợp lệCấp quyền stakingOn-chain fraud proofs từ Layer 2 rangerOn-chain fraud proofs từ những người tham gia
Cách thức xử lý stake Người dùng xác định stakeStake linh động dựa trên giá trị chốt của giao dịchStake cố định
Thời gian xác thực1 hoặc vài ngày1 hoặc vài giờÍt nhất 7 ngày
Khả năng trì hoãn do lỗiThấp. Không cần tính toán fraud proofsTrung bình thấp. Nhà kiểm duyệt sẽ stake vào hệ thốngCao. Mọi người đều có thể gửi fraud proofs để hoãn
Bộ nhớ phi tập trungTích hợp IPFS
Khả năng mở rộngTrung bình thấpCaoTrung bình
Permission LayerKhôngKhông
Tương thích EVM
Quy trình xác minhKhông kiểm tra song songHoạt động song song với Layer 2 rangerHoạt động song song với các lệnh stake

So sánh Тotal value locked (TVL) của 3 dự án

Bên cạnh những yếu tố được điểm ở trên, thì Тotal value locked (TVL) cũng là một trong những yếu tố quan trọng khác. Trong đó, TVL là tổng giá trị tài sản khóa lại trong hợp đồng thông minh của DeFi. Điều này đại diện cho số lượng tài sản hiện đang bị giữ trong một giao thức cụ thể. Và nhìn chung, vì TVL được xem như một trong những cơ sở hàng đầu để đo lường tình trạng của dự án.

ArbitrumMetisOptimism
TVL1.98 tỷ USD779.63 triệu USD319.52 triệu USD
Mức biến động từ 01/01 – 15/03/2022+11.86%+723.62%-14.53%
* Cập nhật ngày 15/03/2022 trên DeFi Llama

Dựa vào số liệu trên, Arbitrum hiện đang chiếm ưu thế lớn khi so sánh với dự án Layer 2 còn lại trên Ethereum. Trong đó, Arbitrum có lượng TVL là 1.98 tỷ USD, hơn 50% so với Metis. Dự án này cũng là một cái tên được khá nhiều người chú ý gần đây đã ghi điểm khi tăng trưởng khủng với 723.62% trong hơn 3 tháng, để chạm mức TVL ở khoảng 779.63 triệu USD. Và cuối cùng là Optimism với TVL ở ngưỡng 319.52 triệu USD.

Nhìn chung, cả ba dự án đều đang cho thấy được những số liệu TVL vô cùng nổi bật. Song, Metis lại là một dự án được đánh giá có mức tăng trưởng tốt nhất. Bởi lẽ mặc dù chỉ mới ra mắt vào tháng 9/2021 và chỉ hoạt động với hơn 6 tháng, nó đã có cho mình một vị trí khá vững chắc trong bảng xếp hạng những dự án Layer 2 trên Ethereum.

Lời kết

Có thể thấy, Arbitrum, Metis và Optimism hiện đang là những cái tên tiêu biểu nhất trong danh sách những dự án Layer 2. Và mặc dù Arbitrum hiện đang chiếm được thị phần lớn khi sở hữu tận 2.85 tỷ USD theo TVL, song, nó vẫn đang tồn tại một số điểm yếu nhất định khi chưa cập nhật và tích hợp những yếu tố phát triển mới. 

Mặt khác, Metis thì lại cho thấy sự nổi trội của mình khi có khả năng mở rộng cao, bộ nhớ tích hợp IPFS và thời gian xác thực nhanh chỉ trong vài giờ. Đồng thời, con số về TVL của dự án cũng rất tiềm năng khi đã giữ vị trí thứ 2 trong bảng xếp hạng Layer 2 của Ethereum. Điều này cho thấy Metis hiện đang rất thành công với những kế hoạch mà họ đã thực hiện trong thời gian qua.

Phowr


Thông tin trong bài viết chỉ mang mục tiêu chia sẻ và cung cấp kiến ​​thức, không phải là lời khuyên tài chính. “Do your own research!” Hãy tự nghiên cứu trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Leave a Comment